Bạn có suy nghĩ như thế nào khi mình nói với bạn rằng: “Với kịch bản phát thải xấu nhất, mực nước biển dự kiến sẽ cao thêm 1,8m vào cuối thập kỷ này”?
Mình đã đề cập chuyện này với nhiều người bạn, nhưng rất ít người cảm thấy vấn đề này nghiêm trọng. Họ thậm chí đã từng đọc hoặc nghe thông tin này ở đâu đó, nên chẳng mấy làm lạ.
Bạn nghĩ tại sao các nước phải cùng chung tay để đẩy lùi vấn đề này? Bạn nghĩ tại sao các Tổ chức Thế Giới phải cảnh báo đây là Code Red?
Đúng vậy, vì câu trả lời là nó thật sự nghiêm trọng, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tất cả chúng ta, không trừ một ai.
1. NƯỚC BIỂN DÂNG “NÓI RIÊNG”
1.1. Hãy tua nhanh tới năm 2100
Mình sẽ cho các bạn thấy sự thay đổi của mực nước biển dựa trên mô phỏng tại bờ biển Đà Nẵng, Việt Nam:
Và chúng ta sẽ được nhìn thấy một Đà Nẵng như hình ảnh dưới đây:
Một Đồng bằng Sông Cửu Long như thế này:
Một Thành phố Hồ Chí Minh như thế này:
Một Hội An như thế này:
Và một Phú Quốc như thế này:
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu. Với hơn 3.260 km đường bờ biển và phần lớn dân số sống ở các khu vực ven biển và đồng bằng, tác động của nước biển dâng đối với Việt Nam rất nghiêm trọng.
Phần đất liền của Việt Nam (có độ cao từ 0- 1,8m so với mực nước biển) là vô cùng rộng lớn, các khu vực này bao gồm:
- Đồng bằng sông Cửu Long: Đây là khu vực rộng lớn ở miền Nam Việt Nam, là vùng đất thấp và thường xuyên bị ngập lụt trong mùa mưa. Một số địa điểm ở đây có độ cao chỉ từ 0,5m đến 1,5m so với mực nước biển. Đồng bằng sông Cửu Long gồm các tỉnh như Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Cà Mau, Bạc Liêu, An Giang, Đồng Tháp, Long An, và Kiên Giang.
- Đồng bằng sông Hồng: Ở phía Bắc Việt Nam, đồng bằng sông Hồng cũng có nhiều vùng đất thấp, đặc biệt là các khu vực ven biển. Các tỉnh như Nam Định, Thái Bình, Hải Phòng, và Ninh Bình có nhiều khu vực có độ cao dưới 2m so với mực nước biển.
- Các vùng trũng thấp ven biển khác: Ngoài hai đồng bằng lớn kể trên, Việt Nam còn có nhiều khu vực ven biển khác có độ cao thấp, như khu vực ven biển ở Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, và Hà Tĩnh.
Giải thích thêm cho các ý đã nêu trong hình ảnh trên:
Vào năm 2050, khoảng 10-12% dân số Việt Nam bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng. (Dân số ước tính năm 2050 là 109 triệu người, 12% của tổng dân số là 13 triệu người, bằng dân số của Thành Phố Hồ Chí Minh, tỉnh thành phố đông dân nhất hiện tại) Nghĩa là cứ 10 người thì có một người bị ảnh hưởng.)
Vào năm 2100, khoảng 25% dân số bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng. (Dân số ước tính năm 2100 được dự báo sẽ giảm đi đáng kể, còn khoảng 83 triệu người, 25% của tổng dân lúc đó sẽ là 20,75 triệu người. Tức là cứ 4 người thì có 1 người chịu ảnh hưởng)
40% Đồng bằng Sông Cửu Long bị ngập, tức là Việt Nam sẽ chịu thiệt hại tối thiểu là:
- 20% sản lượng lúa cả nước.
- 36% lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam
- 26% sản lượng thủy sản và 60% sản lượng tôm cả nước.
- 28% sản lượng trái cây của cả nước
- 8% GDP cả nước
15% Đồng bằng Sông Hồng bị ngập: tức là Việt Nam sẽ chịu thiệt hại tối thiểu là:
- 3% sản lượng lúa cả nước.
- 4,5% GDP cả nước
- 3,75% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước
Thiệt hại được kể trên (mất nhà cửa, ảnh hưởng kinh tế…) mới chỉ là một phần. Những cơ sở hạ tầng quan trọng, những trung tâm hành chính, những địa danh văn hóa… Tất cả chỉ nằm vỏn vẹn trong câu “không thể hình dung”.
1.2. Cùng tua ngược lại vài sự kiện đã diễn ra
Vậy chúng ta không nói về mỗi mực nước biển dâng. Ở đây, mình muốn nói về việc: Mực nước biển dâng cùng với nguy cơ tiềm ẩn các hiện tượng cực đoan có nghĩa là chúng ta cần phải hành động ngay bây giờ. Bởi chuyện này sẽ dẫn đến những tổn thất không thế hình dung được!
2. NƯỚC BIỂN DÂNG “KHÔNG ĐƠN GIẢN CHỈ LÀ NƯỚC BIỂN DÂNG”
Các hiện tượng cực đoan sẽ gia tăng về số lượng và mức độ nghiêm trọng khi mực nước biển dâng cao:
2. 1. Ngập lụt ven biển
Ngập lụt do bão và triều cường
Theo nghiên cứu của Climate Central, nếu mực nước biển tăng thêm 1 mét, số lượng người bị ảnh hưởng bởi ngập lụt ven biển hàng năm sẽ tăng từ 171 triệu người lên 362 triệu người vào năm 2100.
Ví dụ thực tế: Siêu bão Sandy năm 2012 đã gây ngập lụt diện rộng ở New York, với mực nước biển cao hơn bình thường do bão đạt tới 4,2 mét tại Battery Park .
Ngập lụt thủy triều (Sunny Day Flooding)
Dự báo tương lai: Theo báo cáo của NOAA, số ngày ngập lụt thủy triều có thể tăng lên đến 80-100 ngày mỗi năm vào năm 2050 ở một số khu vực ven biển của Mỹ nếu xu hướng nước biển dâng tiếp tục .
Ví dụ thực tế: Tại thành phố Miami, số ngày bị ngập lụt thủy triều đã tăng từ 2 ngày mỗi năm vào những năm 1970 lên 10-12 ngày mỗi năm vào thập kỷ 2010.
2.2. Xâm nhập mặn
Nguồn nước ngọt bị nhiễm mặn
Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam, nơi cung cấp 50% sản lượng lúa gạo của cả nước, đã chứng kiến mức độ xâm nhập mặn sâu vào đất liền lên tới 70-90 km trong mùa khô 2015-2016, gây thiệt hại kinh tế khoảng 5,5 triệu USD .
Tác động dự báo: Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, đến năm 2100, mực nước biển dâng có thể làm tăng diện tích bị nhiễm mặn ở khu vực này từ 10-20% .
2.3. Xói mòn bờ biển
Mất đất và hủy hoại môi trường sống
Theo báo cáo của European Environment Agency (EEA), mỗi năm các khu vực ven biển châu Âu mất khoảng 15-20 cm đất do xói mòn bờ biển.
Tác động dự báo: Mực nước biển dâng 1 mét có thể dẫn đến mất 13.000 km² đất ven biển ở châu Âu, ảnh hưởng đến hơn 3,2 triệu người.
2.4. Bão và sóng lớn
Tăng cường độ và tần suất của bão
Một nghiên cứu của National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA) chỉ ra rằng, kể từ năm 1980, số lượng các cơn bão cấp 4 và 5 đã tăng 25-30% trong mỗi thập kỷ .
Ví dụ thực tế: Siêu bão Haiyan năm 2013 đã gây ra sóng cao tới 6 mét, khiến hơn 6.300 người thiệt mạng và thiệt hại ước tính lên tới 2 tỷ USD tại Philippines.
Sóng lớn và biển động mạnh
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature Communications, mực nước biển dâng 1 mét có thể làm tăng số lượng các sự kiện sóng lớn thêm 20-30% ở khu vực Bắc Đại Tây Dương và Nam Đại Tây Dương .
Tác động dự báo: Sự gia tăng này sẽ gây thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng ven biển và làm trầm trọng thêm tình trạng xói mòn bờ biển.
2.5. Suy giảm đa dạng sinh học và hệ sinh thái biển
Rạn san hô và rừng ngập mặn
Theo báo cáo của IPCC, nếu nhiệt độ toàn cầu tăng 1,5°C, khoảng 70-90% rạn san hô trên toàn cầu sẽ biến mất; nếu tăng 2°C, 99% rạn san hô sẽ bị phá hủy .
Ví dụ thực tế: Rạn san hô Great Barrier Reef ở Úc đã mất hơn 50% diện tích rạn trong ba thập kỷ qua do nhiệt độ nước biển tăng và hiện tượng tẩy trắng san hô.
2.6. Tăng cường nhiệt độ và hạn hán
Biến đổi mô hình thời tiết
Theo nghiên cứu của World Meteorological Organization (WMO), nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1,1°C so với mức tiền công nghiệp, làm gia tăng tần suất và cường độ của các đợt hạn hán và sóng nhiệt .
Tác động dự báo: Biến đổi khí hậu có thể làm tăng số lượng người sống trong các khu vực hạn hán nghiêm trọng từ 1 tỷ lên 1,8 tỷ vào năm 2080 .
Năm 2100 có vẻ còn rất xa, nhưng đối với nhiều người trong chúng ta, con cháu chúng ta lúc đó vẫn còn sống. Và hành động của chúng ta ngày nay có thể quyết định mức độ chúng sẽ bị ảnh hưởng bởi mực nước biển dâng cao.
Nếu trong một kịch bản lý tưởng, khi chúng ta bắt đầu hành động ngay bây giờ để giảm lượng khí thải, mực nước biển trung bình toàn cầu sẽ chỉ tăng 40cm vào cuối thế kỷ này. Chiều cao đo khoảng bằng một bậc thang.
3. TẠI SAO NƯỚC BIỂN DÂNG?
Trước khi đi tìm hướng hành động, chúng ta cần hiểu rõ nguyên nhân của hiện tượng này.
3.1. Nhiệt độ toàn cầu tăng
Khi nước biển nóng lên, nó giãn nở. Đây là một trong những nguyên nhân chính khiến mực nước biển tăng. Theo Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), giãn nở nhiệt đóng góp khoảng 50% vào sự gia tăng mực nước biển trong thế kỷ 20. Dự kiến, giãn nở nhiệt sẽ đóng góp từ 30% đến 55% vào sự gia tăng mực nước biển trong thế kỷ 21.
3.2. Tan chảy băng và sông băng
Greenland: Khối băng Greenland chứa khoảng 2.9 triệu km³ băng. Nếu toàn bộ băng ở Greenland tan chảy, mực nước biển toàn cầu sẽ tăng khoảng 7,4 mét. Trong thập kỷ qua, Greenland đã mất khoảng 286 tỷ tấn băng mỗi năm, đóng góp khoảng 0,8 mm mỗi năm vào mực nước biển.
Nam Cực: Nam Cực chứa khoảng 26,5 triệu km³ băng. Nếu toàn bộ băng ở Nam Cực tan chảy, mực nước biển toàn cầu sẽ tăng khoảng 58 mét. Nam Cực đã mất khoảng 252 tỷ tấn băng mỗi năm từ năm 2005 đến 2015, đóng góp khoảng 0,7 mm mỗi năm vào mực nước biển.
Các sông băng trên núi khắp thế giới: đang tan chảy nhanh chóng. Tổng cộng, các sông băng đang mất khoảng 220 tỷ tấn băng mỗi năm, đóng góp thêm khoảng 0,6 mm mỗi năm vào mực nước biển.
3.3. Sự thay đổi lượng nước trữ trên đất liền
Thay Đổi Lượng Nước Ngầm: Hoạt động bơm nước ngầm quá mức để phục vụ nông nghiệp, công nghiệp, và sinh hoạt làm giảm lượng nước ngầm trên đất liền. Ước tính rằng từ năm 2000 đến 2015, bơm nước ngầm đã đóng góp khoảng 0.02 mm/năm vào mức nước biển dâng. Ở các khu vực như California, việc bơm nước ngầm quá mức dẫn đến sự lún đất, tăng cường tác động của nước biển dâng (Old Dominion University).
Thay Đổi Mưa và Tuyết: Từ năm 2002 đến 2014, sự giảm sút nước ngầm và hồ chứa đã đóng góp khoảng 0.36 mm/năm vào mức nước biển dâng (Institute of Environment). Lượng mưa tăng cường và tan chảy tuyết nhanh hơn ở một số vùng có thể dẫn đến lũ lụt và lượng nước chảy ra biển nhiều hơn.
Xây Dựng Các Công Trình Thủy Lợi và Hồ Chứa: Các hồ chứa lớn trên thế giới có thể giữ lại khoảng 10,000 km³ nước, nhưng do biến đổi khí hậu và sử dụng nước quá mức, nhiều hồ chứa đang dần bị cạn kiệt (Institute of Environment).
Thay Đổi Sử Dụng Đất và Phá Rừng: Chuyển đổi đất nông nghiệp và rừng sang các mục đích sử dụng khác (đô thị hóa, công nghiệp hóa). Phá rừng và thay đổi sử dụng đất làm giảm khả năng giữ nước của đất, làm tăng lượng nước chảy bề mặt vào biển, góp phần làm tăng mực nước biển (University of Waterloo).
3.4. Tăng lượng khí thải CO2 và hiệu ứng nhà kính
Khí CO2 là một trong những khí nhà kính chủ yếu, và sự gia tăng của nó trong khí quyển đã dẫn đến biến đổi khí hậu và tăng nhiệt độ toàn cầu. Hiệu ứng nhà kính giữ lại nhiệt lượng từ Mặt Trời, làm ấm bầu khí quyển và các đại dương. Điều này có hai tác động chính đến mực nước biển: giãn nở nước biển, và làm băng tan.
Gia tăng lượng khí thải CO2 đã dẫn đến tăng nhiệt độ toàn cầu trung bình khoảng 1.1°C so với mức tiền công nghiệp. Mức Nước Biển đã tăng khoảng 3.2 mm/năm từ năm 1993 đến 2018, với sự kết hợp của giãn nở nhiệt và băng tan chảy (NRDC).
4. CÁC GIẢI PHÁP ĐỂ HẠN CHẾ SỰ GIA TĂNG MỰC NƯỚC BIỂN VÀ BẢO VỆ BỜ BIỂN
Ở đây mình muốn cung cấp tất cả các giải pháp từ dựa vào thiên nhiên cho đến nhân tạo, từ chiến lược ứng phó của các đất nước và các tổ chức lớn cho đến những hành động giải quyết của mỗi cá nhân.
4.1. Dựa vào thiên nhiên
4.1.1. Trồng và bảo vệ rừng ngập mặn
Rừng ngập mặn có khả năng giảm sóng và bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn. Hệ rễ phức tạp của chúng giúp cố định đất và giảm thiểu tác động của sóng.
Ví dụ: Việt Nam đã thực hiện dự án trồng rừng ngập mặn dọc bờ biển ở tỉnh Quảng Ninh và Nam Định. Theo một báo cáo của WWF, những khu vực có rừng ngập mặn đã giảm được tác động của bão và bảo vệ hơn 7.000 ha đất nông nghiệp khỏi ngập lụt.
4.1.2. Bảo vệ và khôi phục rạn san hô
Rạn san hô làm giảm năng lượng của sóng trước khi chúng đến bờ biển, giảm nguy cơ xói mòn và ngập lụt.
Ví dụ: Ở Maldives, các dự án khôi phục rạn san hô đã được thực hiện để bảo vệ các hòn đảo nhỏ khỏi sóng lớn và bão. Những dự án này đã giúp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ môi trường sống cho động vật biển.
4.1.3. Bảo tồn và khôi phục đầm lầy ven biển
Đầm lầy ven biển có khả năng hấp thụ và giảm thiểu năng lượng sóng, bảo vệ đất liền khỏi xói mòn.
Ví dụ: Tại Hà Lan, dự án “Room for the River” đã tạo ra các khu vực đầm lầy và bãi cát tự nhiên để hấp thụ nước lũ và bảo vệ các khu vực đông dân cư.
4.1.4. Thiết lập hành lang xanh
Hành lang xanh là các vùng đất tự nhiên hoặc bán tự nhiên được bảo vệ và quản lý để cung cấp không gian cho các quá trình tự nhiên diễn ra, như lũ lụt và xói mòn.
Ví dụ: Mỹ đã triển khai chương trình “Living Shorelines” tại bang Maryland, tạo ra các hành lang xanh với cỏ biển và các loài cây bản địa để giảm thiểu tác động của xói mòn và ngập lụt.
4.1.5. Sử dụng các hệ sinh thái nhân tạo
Các hồ nhân tạo và công viên biển có thể hoạt động như vùng đệm để giảm thiểu tác động của nước biển dâng và sóng lớn.
Ví dụ: Singapore đã xây dựng hồ Marina Barrage, một hồ nhân tạo được thiết kế để điều chỉnh mức nước, ngăn ngừa lũ lụt và cung cấp nguồn nước ngọt. Hồ này cũng giúp giảm thiểu tác động của xói mòn bờ biển.
4.1.6. Hệ thống quản lý tích hợp vùng ven biển
Quản lý tích hợp vùng ven biển (ICZM) là một phương pháp tiếp cận toàn diện và phối hợp để quản lý các vùng ven biển, kết hợp các biện pháp dựa vào thiên nhiên và kỹ thuật truyền thống.
Ví dụ: Châu Âu đã triển khai nhiều dự án ICZM, bao gồm dự án “Building with Nature” tại Hà Lan, sử dụng các giải pháp thiên nhiên như rừng ngập mặn và đầm lầy để bảo vệ bờ biển.
4.2. Cơ sở hạ tầng cứng
4.2.1. Xây dựng và gia cố đê biển
Đê biển là các bức tường hoặc rào chắn dài được xây dựng dọc bờ biển để ngăn nước biển xâm nhập vào đất liền.
Ví dụ: Hà Lan nổi tiếng với hệ thống đê biển Delta Works, bao gồm 13 công trình chính được thiết kế để bảo vệ đất nước khỏi lũ lụt biển. Hệ thống này đã giúp giảm thiểu nguy cơ ngập lụt từ các trận bão biển. Delta Works đã giảm thiểu nguy cơ lũ lụt từ 1 lần trong 10.000 năm, so với 1 lần trong 4.000 năm trước khi hệ thống được xây dựng .
4.2.2. Xây dựng tường chắn sóng ngoài khơi
Tường chắn sóng ngoài khơi được xây dựng để giảm năng lượng sóng trước khi chúng đập vào bờ biển, giảm xói mòn và bảo vệ các công trình ven biển.
Ví dụ: Tại thành phố Kobe, Nhật Bản, tường chắn sóng ngoài khơi đã được xây dựng để bảo vệ thành phố khỏi sóng lớn và bão. Sau khi xây dựng tường chắn sóng, tần suất và mức độ thiệt hại do sóng và bão giảm đáng kể, góp phần bảo vệ cơ sở hạ tầng và cộng đồng địa phương .
4.2.3. Xây dựng cấu trúc bảo vệ bờ biển bằng bê tông
Các cấu trúc này được xây dựng để hấp thụ năng lượng sóng và bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn.
Ví dụ: Tại Galveston, Texas, một bức tường biển dài 16km đã được xây dựng sau cơn bão Galveston năm 1900 để bảo vệ thành phố khỏi các cơn bão tương lai. Bức tường biển đã giúp giảm thiểu thiệt hại từ các cơn bão tiếp theo, bao gồm cả bão Ike năm 2008, giúp bảo vệ hàng ngàn ngôi nhà và cơ sở kinh doanh .
4.2.4. Thiết kế cảng biển với các cấu trúc giảm sóng
Các cấu trúc này giúp giảm năng lượng sóng trong các khu vực cảng biển, bảo vệ tàu thuyền và cơ sở hạ tầng cảng.
Ví dụ: Cảng Rotterdam ở Hà Lan đã xây dựng hệ thống Maeslantkering, một trong những cổng chắn nước lớn nhất thế giới, để bảo vệ cảng khỏi nước biển dâng cao và bão lớn. Maeslantkering có khả năng đóng lại trong vòng 30 phút và chịu được sóng cao tới 5 mét, bảo vệ khu vực cảng Rotterdam và các vùng lân cận khỏi ngập lụt .
4.2.5. Xây dựng đê ngầm và rặng san hô nhân tạo
Đê ngầm và rặng san hô nhân tạo giảm năng lượng sóng, giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và ngập lụt.
Ví dụ: Dự án Reefball ở Maldives sử dụng các cấu trúc hình cầu làm từ bê tông để tạo ra rặng san hô nhân tạo, giúp bảo vệ các đảo khỏi sóng lớn. Các rặng san hô nhân tạo này đã giúp giảm thiểu tác động của sóng và cải thiện môi trường sống cho sinh vật biển, đồng thời bảo vệ các bờ biển khỏi xói mòn .
4.2.6. Cải thiện hệ thống thoát nước và bơm nước
Hệ thống thoát nước và bơm nước được thiết kế để nhanh chóng loại bỏ nước ngập từ các khu vực ven biển và đô thị, ngăn ngừa ngập lụt.
Ví dụ: Thành phố New Orleans, Mỹ, có hệ thống bơm nước lớn nhất thế giới, với khả năng bơm hàng triệu gallon nước mỗi giờ để ngăn ngừa ngập lụt từ mưa lớn và bão. Hệ thống bơm nước của New Orleans đã giúp giảm thiểu thiệt hại từ bão Katrina năm 2005, mặc dù vẫn cần nâng cấp để đối phó với các sự kiện thời tiết cực đoan trong tương lai .
4.3. Khoa học khí hậu
4.3.1. Mô hình hóa khí hậu và dự báo mực nước biển
Mô hình khí hậu giúp dự đoán những thay đổi về mực nước biển, nhiệt độ, và các yếu tố khí hậu khác trong tương lai.
Ví dụ: Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu Việt Nam (IMHEN) sử dụng các mô hình khí hậu để dự báo mực nước biển dâng và lập kế hoạch ứng phó.
4.3.2. Giám sát mực nước biển và biến đổi bờ biển
Sử dụng công nghệ vệ tinh đo mực nước biển toàn cầu với độ chính xác cao, cung cấp dữ liệu liên tục. Ví dụ: Việt Nam sử dụng dữ liệu từ vệ tinh Jason-3 để giám sát mực nước biển và đánh giá các khu vực nguy cơ.
Giám sát bờ biển bằng UAV và lidar giúp giám sát sự thay đổi địa hình bờ biển, xói mòn và bồi tụ. Ví dụ: Cục Khảo sát Địa chất Việt Nam sử dụng lidar để lập bản đồ chi tiết các khu vực ven biển, giúp dự đoán các khu vực có nguy cơ xói mòn cao.
4.3.3. Đánh giá tác động và quản lý rủi ro
Đánh giá tác động: Sử dụng các mô hình và dữ liệu quan trắc để đánh giá tác động của mực nước biển dâng đối với các khu vực ven biển. Ví dụ: Nghiên cứu sau cơn bão Damrey (2017) đã sử dụng mô hình hóa để đánh giá các khu vực có nguy cơ ngập lụt cao, giúp xác định các biện pháp bảo vệ ưu tiên.
Quản lý rủi ro ven biển: Phát triển các chiến lược quản lý rủi ro dựa trên đánh giá nguy cơ và dữ liệu khoa học. Ví dụ: Việt Nam đã áp dụng phương pháp quản lý rủi ro toàn diện với dự án “Xây dựng khả năng chống chịu biến đổi khí hậu cho cộng đồng ven biển”, kết hợp các biện pháp kỹ thuật và quản lý để bảo vệ vùng ven biển.
4.3.4. Ứng dụng công nghệ tiên tiến
Công nghệ mô phỏng và thực tế ảo (VR): Sử dụng mô phỏng và thực tế ảo để tạo ra các kịch bản lũ lụt và tương tác với các giải pháp phòng chống trong môi trường ảo. Ví dụ: Thành phố Hồ Chí Minh đã sử dụng công nghệ thực tế ảo để mô phỏng các kịch bản ngập lụt và kiểm tra hiệu quả của các biện pháp bảo vệ.
Dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI): Sử dụng dữ liệu lớn và AI để phân tích các xu hướng biến đổi khí hậu, dự đoán tác động và tối ưu hóa các biện pháp bảo vệ. Ví dụ: Dự án AI của Google Earth Engine giúp phân tích dữ liệu vệ tinh để phát hiện các khu vực bờ biển bị xói mòn và đề xuất các biện pháp bảo vệ hiệu quả.
4.4. MỖI CHÚNG TA CÓ THỂ LÀM GÌ?
Nước biển dâng chủ yếu do biến đổi khí hậu gây ra bởi sự phát thải khí nhà kính, đặc biệt là CO2. Mặc dù việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi những nỗ lực lớn từ các chính phủ và doanh nghiệp, nhưng mỗi cá nhân cũng có thể đóng góp quan trọng bằng cách thay đổi lối sống và thói quen hàng ngày. Một người thay đổi cũng là đáng quý, cũng là thay đổi.
4.4.1. Phân loại theo đầu việc
Sử dụng năng lượng hiệu quả
- Thay bóng đèn sợi đốt bằng đèn LED. Đèn LED tiêu thụ ít hơn 75% năng lượng và có tuổi thọ lâu hơn.
- Tắt đèn và các thiết bị điện khi không sử dụng: Điều này có thể giảm đáng kể hóa đơn điện và lượng khí thải CO2.
- Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt thông minh: Giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong nhà, có thể giảm 10-15% lượng điện tiêu thụ.
Giảm sử dụng nhựa và tăng cường tái chế
- Mang theo túi vải khi đi chợ: Giảm lượng túi nhựa sử dụng một lần.
- Sử dụng chai nước và cốc tái sử dụng: Tránh mua chai nhựa dùng một lần.
- Phân loại rác thải tại nhà: Đảm bảo giấy, nhựa, kim loại được tái chế đúng cách. Tái chế 1 tấn giấy có thể cứu 17 cây xanh và tiết kiệm 4.000 kWh năng lượng.
Thay đổi phương tiện di chuyển
- Đi bộ hoặc đi xe đạp cho các quãng đường ngắn: Giảm phát thải CO2 và cải thiện sức khỏe.
- Sử dụng phương tiện công cộng: Giảm tần suất sử dụng ô tô cá nhân, tiết kiệm nhiên liệu và giảm ô nhiễm.
- Chia sẻ xe (carpooling): Giảm bớt số lượng xe trên đường, giảm khí thải.
Tiêu dùng thông minh
- Mua sắm sản phẩm địa phương: Giảm khoảng cách vận chuyển, từ đó giảm phát thải khí nhà kính.
- Chọn sản phẩm có bao bì thân thiện với môi trường: Hạn chế nhựa và chất thải không phân hủy.
- Mua sản phẩm bền vững và chất lượng: Giảm việc mua sắm và thay thế thường xuyên, giúp tiết kiệm tài nguyên.
Tiết kiệm nước
- Sử dụng đầu vòi tiết kiệm nước: Giảm lượng nước sử dụng mà vẫn duy trì áp lực nước.
- Sửa chữa ngay các vòi nước bị rò rỉ: Một vòi nước rò rỉ có thể lãng phí hàng ngàn lít nước mỗi năm.
- Thu gom nước mưa: Sử dụng cho việc tưới cây và làm sạch ngoài trời.
Nâng cao nhận thức và giáo dục
- Tìm hiểu và truyền đạt về biến đổi khí hậu: Chia sẻ kiến thức và khuyến khích gia đình, bạn bè thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.
- Tham gia các hoạt động cộng đồng về bảo vệ môi trường: Góp phần vào các chiến dịch làm sạch bãi biển, trồng cây và bảo vệ rừng.
4.4.2. Phân loại theo nhóm ngành nghề
Để mọi thứ thực tế hơn nữa, mình sẽ liệt kê những việc chúng ta có thể làm phù hợp trên mỗi lĩnh vực ngành nghề, để mọi người có hình dung rõ ràng, chi tiết nhất.
Đối với nhân viên văn phòng
- Tiết kiệm năng lượng: Tắt đèn, máy tính và các thiết bị điện tử khi không sử dụng.
- Giảm in ấn: Sử dụng tài liệu kỹ thuật số, hạn chế in ấn giấy để giảm lượng rác thải và bảo vệ cây xanh.
- Đi lại xanh: Sử dụng phương tiện công cộng, đi xe đạp hoặc chia sẻ xe với đồng nghiệp để giảm lượng khí thải từ phương tiện giao thông.
Đối với nhân viên nhà hàng và khách sạn
- Giảm lãng phí thực phẩm: Quản lý kho hiệu quả, sử dụng thực phẩm gần hết hạn và tái sử dụng các nguyên liệu phụ.
- Sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường: Chuyển sang dùng bao bì, ống hút và đồ dùng bằng vật liệu phân hủy sinh học.
- Tiết kiệm nước và năng lượng: Sử dụng thiết bị tiết kiệm nước và năng lượng, tắt máy móc khi không sử dụng.
Đối với giáo viên và học sinh
- Giáo dục và nâng cao nhận thức: Truyền đạt kiến thức về biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường cho học sinh.
- Tổ chức các hoạt động xanh: Tham gia và khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động trồng cây, làm sạch môi trường.
- Sử dụng tài liệu kỹ thuật số: Giảm việc sử dụng giấy trong giảng dạy và học tập.
Đối với người làm nghề tự do (freelancer)
- Làm việc từ xa: Giảm thiểu việc di chuyển, từ đó giảm lượng khí thải giao thông.
- Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng: Chọn mua và sử dụng các thiết bị văn phòng tiết kiệm năng lượng.
- Quản lý rác thải hiệu quả: Phân loại và tái chế rác thải tại nhà.
Đối với người làm nông nghiệp
- Áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững: Sử dụng phân bón hữu cơ, quản lý nước tưới hiệu quả và trồng cây xen canh.
- Bảo vệ rừng và trồng cây xanh: Trồng cây chắn gió, bảo vệ đất đai và hấp thụ CO2.
- Giảm phát thải khí methane: Quản lý chăn nuôi hiệu quả, sử dụng công nghệ biogas để chuyển hóa chất thải thành năng lượng.
Đối với người làm trong lĩnh vực xây dựng
- Sử dụng vật liệu xây dựng xanh: Chọn vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, như gạch không nung, xi măng xanh.
- Áp dụng thiết kế tiết kiệm năng lượng: Xây dựng nhà cửa và công trình với thiết kế tận dụng ánh sáng tự nhiên và thông gió tự nhiên.
- Giảm chất thải xây dựng: Tái chế vật liệu xây dựng và giảm lượng chất thải xây dựng phát sinh.
Đối với người làm việc trong ngành công nghiệp
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm lượng khí thải và chất thải.
- Sử dụng năng lượng tái tạo: Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng từ gió, mặt trời hoặc nước để giảm lượng khí thải CO2.
- Quản lý chất thải hiệu quả: Phân loại, tái chế và xử lý chất thải công nghiệp đúng cách.
Đối với người tiêu dùng
- Tiêu dùng có trách nhiệm: Chọn mua sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, thân thiện với môi trường và dễ tái chế.
- Tiết kiệm nước và điện: Sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước và điện, tắt các thiết bị khi không sử dụng.
- Giảm sử dụng nhựa: Mang theo túi vải, chai nước tái sử dụng và hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
Đối với người già
- Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và nước trong gia đình.
- Truyền đạt kinh nghiệm và kiến thức về bảo vệ môi trường cho con cháu và cộng đồng.
- Tham gia vào các buổi nói chuyện, hội thảo về biến đổi khí hậu.
- Tham gia vào các nhóm, câu lạc bộ môi trường trong khu dân cư.
- Hạn chế sử dụng túi nhựa và các sản phẩm nhựa dùng một lần.
5. GIỚI TRẺ VÀ VẤN ĐỀ MỰC NƯỚC BIỂN DÂNG
Trong xã hội, thành phần có sức ảnh hưởng nhất đến việc tuyên truyền và thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường và ngăn chặn tốc độ nước biển dâng cao chính là giới trẻ, đặc biệt là thế hệ Millennials và Gen Z. Đây là nhóm có sức ảnh hưởng mạnh mẽ vì những lý do sau:
5.1. Lý do mà giới trẻ là nhóm có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong tuyên truyền vấn đề mực nước biển dâng
5.1.1. Khả năng tiếp cận công nghệ và sáng tạo nội dung
Khả năng tiếp cận công nghệ: Giới trẻ thường có khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ cao, dễ dàng lan tỏa thông điệp qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, TikTok, và YouTube.
Khả năng sáng tạo nội dung: Họ có thể tạo ra các chiến dịch truyền thông sáng tạo, các video, bài viết và hình ảnh hấp dẫn để thu hút sự chú ý của mọi người.
5.1.2. Sự quan tâm và ý thức về môi trường
Nhận thức cao về vấn đề biến đổi khí hậu: Thế hệ trẻ thường có nhận thức cao và quan tâm sâu sắc đến các vấn đề môi trường, có tinh thần trách nhiệm cao trong việc bảo vệ hành tinh.
Tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường: Họ thường tham gia và tổ chức các hoạt động như làm sạch bãi biển, trồng cây, tuần hành chống biến đổi khí hậu, và các chiến dịch nâng cao nhận thức.
5.1.3. Khả năng ảnh hưởng và dẫn dắt dư luận
Influencers và KOLs: Nhiều người trẻ là những người có sức ảnh hưởng (influencers) và người dẫn dắt dư luận (KOLs) trên mạng xã hội. Khi họ lên tiếng, thông điệp sẽ lan tỏa rộng rãi và nhanh chóng đến hàng triệu người theo dõi.
Sự kết nối cộng đồng: Giới trẻ có khả năng kết nối và tạo ra các cộng đồng ủng hộ, dễ dàng huy động sự tham gia của đông đảo người dân vào các chiến dịch môi trường.
5.1.4. Khả năng thay đổi thói quen tiêu dùng
Sức mua lớn: Thế hệ trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi thói quen tiêu dùng và thúc đẩy tiêu dùng bền vững. Họ có xu hướng ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường và sẵn sàng chi tiêu cho các sản phẩm xanh.
Tạo áp lực lên doanh nghiệp: Khi giới trẻ yêu cầu các doanh nghiệp phải có trách nhiệm với môi trường, các doanh nghiệp sẽ phải thay đổi để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
5.1.5. Khả năng giáo dục và lan tỏa thông điệp
Truyền đạt kiến thức: Giới trẻ có thể truyền đạt kiến thức và nâng cao nhận thức cho gia đình, bạn bè và cộng đồng về các vấn đề môi trường.
Thúc đẩy giáo dục môi trường: Họ có thể tham gia vào các chương trình giáo dục môi trường tại trường học và các tổ chức cộng đồng, giúp tạo ra thế hệ tương lai có ý thức bảo vệ môi trường cao hơn.
5.2. Những dự án nổi bật về mực nước biển dâng được phát động bởi giới trẻ
Các dự án do giới trẻ khởi xướng đã có tác động mạnh mẽ đến việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động đối với vấn đề mực nước biển dâng và biến đổi khí hậu. Những phong trào này không chỉ thu hút hàng triệu người tham gia mà còn tạo ra những thay đổi cụ thể trong chính sách và hành động của các chính phủ trên toàn thế giới.
5.2.1. Fridays for Future
- Người sáng lập: Greta Thunberg
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động của chính phủ và các tổ chức về biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
- Hoạt động nổi bật:
- Global Climate Strike: Hàng triệu học sinh trên toàn thế giới tham gia vào các cuộc đình công vào thứ Sáu hàng tuần để yêu cầu các chính phủ hành động mạnh mẽ hơn đối với biến đổi khí hậu.
- Số liệu: Từ khi bắt đầu vào năm 2018, phong trào đã lan rộng ra hơn 150 quốc gia với hàng triệu người tham gia (Institute of Environment) (University of Waterloo).
- Tác động: Phong trào đã tạo ra áp lực lớn đối với các nhà lãnh đạo thế giới, dẫn đến các cam kết cụ thể về giảm phát thải khí nhà kính và đầu tư vào năng lượng tái tạo, như việc Liên minh châu Âu cam kết giảm 55% lượng phát thải vào năm 2030.
5.2.2. Sunrise Movement
- Mục tiêu: Ngăn chặn biến đổi khí hậu và tạo ra hàng triệu việc làm xanh thông qua các chính sách của Green New Deal.
- Hoạt động nổi bật:
- Green New Deal Campaign: Tổ chức các cuộc biểu tình, tuần hành và vận động để thúc đẩy việc thông qua các chính sách Green New Deal.
- Số liệu: Hơn 400 nhóm địa phương tại Mỹ đã tham gia vào các hoạt động của Sunrise Movement (Institute of Environment).
- Tác động: Sunrise Movement đã giúp đặt vấn đề biến đổi khí hậu vào trung tâm của chính trị Mỹ, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử và chính sách của Đảng Dân chủ.
5.2.3. Youth4Climate
- Người sáng lập: Các nhà hoạt động trẻ từ khắp nơi trên thế giới
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động về biến đổi khí hậu và nước biển dâng thông qua các diễn đàn và sự kiện quốc tế.
- Hoạt động nổi bật:
- Youth Climate Summit: Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh về khí hậu với sự tham gia của hàng nghìn thanh niên từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận và đề xuất các giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu.
- Số liệu: Hơn 4,000 thanh niên đã tham gia vào các hội nghị thượng đỉnh của Youth4Climate (University of Waterloo).
- Tác động: Các đề xuất và ý kiến từ các hội nghị thượng đỉnh đã được chuyển đến các nhà lãnh đạo thế giới tại các hội nghị khí hậu của Liên Hợp Quốc, giúp thúc đẩy các cam kết mạnh mẽ hơn về biến đổi khí hậu.
5.2.4. Heirs to Our Oceans
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và bảo vệ các đại dương thông qua giáo dục và hành động cộng đồng.
- Hoạt động nổi bật:
- Ocean Guardians Program: Chương trình giáo dục và hành động cho các thanh niên nhằm bảo vệ các đại dương khỏi tác động của biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
- Số liệu: Hơn 1,000 học sinh từ 15 quốc gia đã tham gia vào chương trình Ocean Guardians (University of Waterloo).
- Tác động: Các chương trình giáo dục đã giúp tăng cường nhận thức và khuyến khích hành động tại các cộng đồng ven biển, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ các hệ sinh thái biển.
6. NGƯỜI CÓ TẦM ẢNH HƯỞNG VÀ VẤN ĐỀ MỰC NƯỚC BIỂN DÂNG
Những người có tầm ảnh hưởng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy nhận thức, vận động chính sách, hỗ trợ tài chính và truyền cảm hứng hành động đối với vấn đề mực nước biển dâng. Thông qua các nỗ lực này, họ không chỉ tạo ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và chống lại biến đổi khí hậu trên quy mô toàn cầu.
Dưới đây là một số dự án nổi bật được phát động bởi những người có tầm ảnh hưởng:
6.1. Leonardo DiCaprio
- Dự Án: The Leonardo DiCaprio Foundation
- Mục tiêu: Tài trợ và hỗ trợ các dự án bảo vệ môi trường, bao gồm nghiên cứu và giải pháp cho vấn đề mực nước biển dâng.
Hiệu quả:
- Số liệu: Từ khi thành lập năm 1998, quỹ đã cấp hơn 100 triệu USD cho hơn 200 dự án bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu trên toàn thế giới (Old Dominion University).
- Kết quả: Các dự án này bao gồm việc bảo tồn rừng nhiệt đới, khôi phục các hệ sinh thái biển, và phát triển các giải pháp năng lượng sạch. Ví dụ, quỹ đã hỗ trợ dự án bảo tồn hơn 1.6 triệu mẫu Anh rừng nhiệt đới ở Sumatra và Amazon (Old Dominion University).
- Tác động: Những nỗ lực này không chỉ giúp bảo tồn đa dạng sinh học mà còn giảm lượng CO2 trong khí quyển, góp phần làm chậm lại quá trình nước biển dâng.
6.2. Greta Thunberg
- Dự Án: Fridays for Future
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động của chính phủ và các tổ chức về biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
Hiệu quả:
- Số liệu: Từ khi Greta bắt đầu cuộc đình công khí hậu vào năm 2018, phong trào đã lan rộng ra hơn 150 quốc gia với hàng triệu người tham gia (Institute of Environment).
- Kết quả: Các cuộc đình công này đã tạo ra áp lực lớn đối với các nhà lãnh đạo thế giới, dẫn đến việc nhiều quốc gia cam kết giảm phát thải khí nhà kính và đầu tư vào năng lượng tái tạo. Ví dụ, phong trào đã góp phần thúc đẩy Liên minh châu Âu cam kết cắt giảm 55% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 (Institute of Environment).
- Tác động: Phong trào Fridays for Future đã giúp tạo ra một nền tảng toàn cầu để thúc đẩy sự thay đổi chính sách về biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
6.3. Al Gore
- Dự Án: The Climate Reality Project
- Mục tiêu: Giáo dục và vận động để tạo ra hành động toàn cầu nhằm giải quyết khủng hoảng khí hậu.
Hiệu quả:
- Số liệu: Hơn 31,000 người từ 154 quốc gia đã tham gia chương trình đào tạo của Climate Reality Project, trở thành các nhà lãnh đạo khí hậu trong cộng đồng của họ (Old Dominion University).
- Kết quả: Các nhà lãnh đạo này đã tiến hành hơn 70,000 buổi thuyết trình và sự kiện trên toàn thế giới để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu. Ngoài ra, dự án cũng đã tạo ra hàng trăm tài liệu giáo dục về tác động của biến đổi khí hậu và các biện pháp giảm thiểu (Old Dominion University).
- Tác động: Dự án đã giúp tăng cường nhận thức và khuyến khích các biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu tại nhiều địa phương trên thế giới, đồng thời thúc đẩy các chính sách môi trường bền vững.
6.4. Bill Gates
- Dự Án: Breakthrough Energy Ventures
- Mục tiêu: Đầu tư vào các công nghệ năng lượng sạch để giảm thiểu phát thải khí nhà kính và đối phó với biến đổi khí hậu.
Hiệu quả:
- Số liệu: Từ năm 2016, Breakthrough Energy Ventures đã đầu tư hơn 1 tỷ USD vào các công ty và dự án năng lượng sạch (Old Dominion University).
- Kết quả: Các khoản đầu tư này bao gồm phát triển công nghệ năng lượng mặt trời, gió, và lưu trữ năng lượng. Một trong những dự án nổi bật là việc đầu tư vào các công ty khởi nghiệp như CarbonCure, giúp giảm CO2 trong quá trình sản xuất bê tông (Old Dominion University).
- Tác động: Các công nghệ và dự án được tài trợ bởi Breakthrough Energy Ventures đã giúp giảm đáng kể lượng phát thải CO2, góp phần làm chậm lại quá trình nước biển dâng.
6.5. Jane Goodall
- Dự Án: The Jane Goodall Institute
- Mục tiêu: Bảo tồn động vật hoang dã và các hệ sinh thái, giáo dục về bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu.
Hiệu quả:
- Số liệu: Chương trình Roots & Shoots của Jane Goodall Institute đã tham gia vào hơn 100 quốc gia với hàng triệu dự án bảo vệ môi trường và phát triển bền vững (Institute of Environment).
- Kết quả: Những dự án này bao gồm các hoạt động bảo tồn động vật hoang dã, trồng cây xanh, và giáo dục cộng đồng về biến đổi khí hậu. Ví dụ, chương trình đã trồng hơn 5 triệu cây xanh trên toàn thế giới để giúp hấp thụ CO2 và bảo vệ môi trường (Institute of Environment).
- Tác động: Những nỗ lực này không chỉ giúp bảo tồn đa dạng sinh học mà còn giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bao gồm nước biển dâng.
7. NHỮNG DỰ ÁN VỀ VẤN ĐỀ NƯỚC BIỂN DÂNG TRÊN THẾ GIỚI VÀ VIỆT NAM
7.1. Quốc Tế
Có rất nhiều dự án xung quanh vấn đề mực nước biển dâng, nhưng dưới đây mình xin phép được liệt kê một vài dự án nổi bật và có sức ảnh hưởng lớn trong số đó.
7.1.1. Delta Works ở Hà Lan
- Mục tiêu: Bảo vệ đất nước khỏi lũ lụt từ biển Bắc.
- Biện pháp: Xây dựng hệ thống đê điều, cửa ngăn sóng, và công trình điều tiết nước.
- Tham khảo: Delta Works Project
7.1.2. Big U ở New York, Mỹ
- Mục tiêu: Bảo vệ Manhattan khỏi lũ lụt và nước biển dâng.
- Biện pháp: Hệ thống đê điều, công viên ven sông và các khu vực xanh chống lụt.
- Tham khảo: The Big U
7.1.3. MOSE ở Venice, Ý
- Mục tiêu: Bảo vệ Venice khỏi lũ lụt và triều cường.
- Biện pháp: Hệ thống cửa ngăn sóng di động dưới nước.
- Tham khảo: MOSE Project
7.1.4. Thames Barrier ở London, Anh
- Mục tiêu: Bảo vệ London khỏi lũ lụt từ sông Thames.
- Biện pháp: Hệ thống cửa ngăn sóng có thể mở ra hoặc đóng lại tùy theo mức nước.
- Tham khảo: Thames Barrier
7.2. Dự Án Ở Việt Nam
Dưới đây là một vài dự án nổi bật về mực nước biển dâng tại Việt Nam. Tuy đây là một vấn đề khẩn cấp, nhưng còn rất ít dự án, chiến dịch.
7.2.1. Quản Lý Rủi Ro Lũ Lụt và Thích Ứng Biến Đổi Khí Hậu tại Đồng Bằng Sông Cửu Long
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng chống chịu của các cộng đồng và cơ sở hạ tầng.
- Biện pháp: Công trình chống lũ, cải thiện hệ thống thoát nước và phát triển nông nghiệp bền vững.
7.2.2. Dự Án Thành Phố Cần Thơ
- Mục tiêu: Nâng cao khả năng chống chịu của thành phố trước biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
- Biện pháp: Hệ thống đê điều và cải thiện cơ sở hạ tầng thoát nước.
7.2.3. Xây Dựng Hệ Thống Đê Biển ở Quảng Ninh
- Mục tiêu: Bảo vệ vùng ven biển khỏi nước biển dâng và lũ lụt.
- Biện pháp: Xây dựng và nâng cấp hệ thống đê biển.
7.2.4. Hệ Thống Cảnh Báo Sớm Nước Biển Dâng tại Hội An
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng của cộng đồng.
- Biện pháp: Hệ thống cảnh báo sớm và nâng cao nhận thức cộng đồng.
8. CÁC CỘNG ĐỒNG NỔI BẬT VỀ VẤN ĐỀ MỰC NƯỚC BIỂN
Climate Change and Sea Level Rise Community:
- Link nhóm: Climate Change and Sea Level Rise
ODU Resilience Collaborative:
- Link nhóm: ODU Resilience Collaborative
Climate and Sea Level Rise at Florida International University:
- Link nhóm: FIU Institute of Environment
Canadian Coastal Resilience Forum:
- Link nhóm: Canadian Coastal Resilience Forum
Những nhóm này tập trung vào việc thảo luận, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về biến đổi khí hậu, nước biển dâng, và các dự án chống lũ lụt trên toàn cầu. Họ cũng thường xuyên cập nhật thông tin về các dự án mới và tổ chức các buổi hội thảo, hội nghị để tăng cường nhận thức và giải pháp cho vấn đề này.
9. NHỮNG ỨNG DỤNG GIÚP HÌNH THÀNH, DUY TRÌ VÀ CỦNG CỐ THÓI QUEN BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
9.1. JouleBug
- Mô tả: JouleBug giúp bạn tìm hiểu và thực hiện các hành động thân thiện với môi trường thông qua các thách thức và hoạt động thú vị. Ứng dụng này gamifies thói quen bảo vệ môi trường, giúp bạn theo dõi và chia sẻ thành tích với bạn bè.
- Tính năng nổi bật: Theo dõi mức tiết kiệm năng lượng, giảm lượng rác thải, tham gia các thách thức xanh.
- Link tải về: JouleBug trên App Store
9.2. Oroeco
- Mô tả: Oroeco theo dõi tác động carbon của bạn dựa trên các hoạt động hàng ngày như ăn uống, đi lại và tiêu dùng. Ứng dụng cung cấp lời khuyên và hướng dẫn để giảm dấu chân carbon của bạn.
- Tính năng nổi bật: Theo dõi carbon, đề xuất cải thiện, kết nối với cộng đồng người dùng.
- Link tải về: Oroeco trên App Store
9.3. Ecology
- Mô tả: Ecology giúp bạn theo dõi và quản lý các hoạt động hàng ngày để giảm tác động môi trường. Ứng dụng này cung cấp các lời khuyên cụ thể về cách tiết kiệm nước, năng lượng và giảm rác thải.
- Tính năng nổi bật: Lời khuyên về tiết kiệm tài nguyên, theo dõi tiến trình, nhắc nhở thân thiện với môi trường.
- Link tải về: Ecology trên App Store
9.4. GoGreen: Save the Earth
- Mô tả: GoGreen khuyến khích người dùng thực hiện các hành động bảo vệ môi trường thông qua các nhiệm vụ hàng ngày và các thách thức. Ứng dụng cũng cung cấp thông tin và thống kê về tác động môi trường của bạn.
- Tính năng nổi bật: Nhiệm vụ hàng ngày, thách thức xanh, thống kê tác động môi trường.
- Link tải về: GoGreen trên App Store
9.5. GreenChoice
- Mô tả: GreenChoice giúp người dùng lựa chọn các sản phẩm thực phẩm bền vững và thân thiện với môi trường. Ứng dụng cung cấp thông tin về tác động môi trường và sức khỏe của các sản phẩm mà bạn mua.
- Tính năng nổi bật: Đánh giá sản phẩm, thông tin về tác động môi trường, đề xuất sản phẩm thân thiện.
- Link tải về: GreenChoice trên App Store
9.6. EcoWake
- Mô tả: EcoWake là một ứng dụng báo thức giúp người dùng bắt đầu ngày mới với các lời khuyên và nhiệm vụ bảo vệ môi trường. Mỗi lần bạn tắt báo thức, ứng dụng sẽ đề xuất một hành động thân thiện với môi trường.
- Tính năng nổi bật: Báo thức môi trường, nhiệm vụ hàng ngày, nhắc nhở bảo vệ môi trường.
- Link tải về: EcoWake trên App Store
Những ứng dụng này không chỉ giúp bạn nhận thức rõ hơn về tác động của mình đến môi trường mà còn cung cấp các công cụ và thông tin cần thiết để thay đổi thói quen hàng ngày một cách tích cực.
NGUỒN TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Climate Central. “Sea Level Rise”. Climate Central Reports.
- New York City Office of Emergency Management. “Hurricane Sandy After Action Report”.
- NOAA. “Sea Level Rise and Nuisance Flood Frequency Changes around the United States”.
- National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA). “High Tide Flooding Annual Outlook”.
- Vietnam Ministry of Agriculture and Rural Development. “Report on Saltwater Intrusion in the Mekong Delta”.
- World Bank. “Climate Change Impacts in Vietnam”.
- European Environment Agency (EEA). “Coastal erosion”.
- European Environment Agency (EEA). “Impacts of Climate Change on European Coastal Areas”.
- National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA). “Increased Hurricane Intensity”.
- Philippine Atmospheric, Geophysical and Astronomical Services Administration (PAGASA). “Super Typhoon Haiyan Report”.
- Nature Communications. “Global Increase in Wave Height and Frequency”.
- IPCC Special Report on Global Warming of 1.5°C.
- Australian Institute of Marine Science. “Great Barrier Reef Long-Term Monitoring”.
- World Meteorological Organization (WMO). “State of the Global Climate Report”.
- World Bank. “Drought and Climate Change Report”.
- Delta Works. “Protection Against the Sea”.
- U.S. Army Corps of Engineers. “Galveston Seawall”.
- Maeslantkering. “Flood Protection for Rotterdam”.
- NOAA. “Hurricane Sandy After Action Report”.
- Reefball Foundation. “Reef Ball Artificial Reef Project in Maldives”.
- New Orleans Sewerage and Water Board. “Pumping Stations and Flood Protection”.
- IPCC. “Special Report on the Ocean and Cryosphere in a Changing Climate”.
- NASA. “Sea Level Change: Observations from Space”.
- USGS. “Coastal Change Hazards: Hurricanes and Extreme Storms”.
- Delta Programme. “The Delta Programme: Working on the Netherlands’ Future”.
- Google Earth Engine. “Coastal Erosion Detection with AI”.
- World Bank. “Climate Change Adaptation in Coastal Communities of Vietnam”.
- WWF. “Mangrove Restoration in Vietnam”.